Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dài lưng
- lazy, idle|= dài lưng tốn vải ăn no lại nằm eat and sleep without doing anything
* Từ tham khảo/words other:
-
trẫm mình
-
trăm năm
-
trăm năm một lần
-
trầm ngâm
-
trăm ngàn vạn mớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dài lưng
* Từ tham khảo/words other:
- trẫm mình
- trăm năm
- trăm năm một lần
- trầm ngâm
- trăm ngàn vạn mớ