Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại hội
- General assembly, congress
-Festival
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại hội
- festival; congress|= tổ chức đại hội y học/khoa học to hold a medical/scientific congress|= đại hội chiến sĩ thi đua festival of model workers
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh hoàng đản
-
bệnh học
-
bệnh học tâm lý
-
bệnh học tâm thần
-
bệnh học thần kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại hội
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh hoàng đản
- bệnh học
- bệnh học tâm lý
- bệnh học tâm thần
- bệnh học thần kinh