Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dài hơi
- long and exacting
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng lưu giữ hành lý bỏ quên
-
phong lưu hơn
-
phòng lưu trữ hồ sơ
-
phòng mạch
-
phông màn quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dài hơi
* Từ tham khảo/words other:
- phòng lưu giữ hành lý bỏ quên
- phong lưu hơn
- phòng lưu trữ hồ sơ
- phòng mạch
- phông màn quần áo