Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại hiền
- great sage
* Từ tham khảo/words other:
-
nói dài dòng
-
nói dài dòng văn tự
-
nói dài hơn
-
nối dài thêm
-
nỗi đắng cay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại hiền
* Từ tham khảo/words other:
- nói dài dòng
- nói dài dòng văn tự
- nói dài hơn
- nối dài thêm
- nỗi đắng cay