Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dài hạn
- long-term|= một chương trình đào tạo dài hạn a long-term training program|= cho vay ngắn hạn/trung hạn/dài hạn short-term/medium-term/long-term loan
* Từ tham khảo/words other:
-
đột viêm
-
đột vòm
-
đột xuất
-
đợt xung phong
-
đốt xương sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dài hạn
* Từ tham khảo/words other:
- đột viêm
- đột vòm
- đột xuất
- đợt xung phong
- đốt xương sống