Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dãi gió
- exposed to the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
nói bã cả miệng
-
nói ba hoa
-
nói ba hoa rỗng tuếch
-
nói ba láp
-
nói bá láp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dãi gió
* Từ tham khảo/words other:
- nói bã cả miệng
- nói ba hoa
- nói ba hoa rỗng tuếch
- nói ba láp
- nói bá láp