Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại gia
- Great aristocratic family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại gia
- great aristocratic family
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh hen
-
bệnh hiểm nghèo
-
bệnh ho
-
bệnh ho gà
-
bệnh ho khan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại gia
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh hen
- bệnh hiểm nghèo
- bệnh ho
- bệnh ho gà
- bệnh ho khan