Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại điện
* dtừ|- royal-court room
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫu miễn thuế
-
mau miệng
-
màu mỡ
-
màu mơ chim
-
màu mỡ thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại điện
* Từ tham khảo/words other:
- mẫu miễn thuế
- mau miệng
- màu mỡ
- màu mơ chim
- màu mỡ thêm