Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đài điếm
- Luxurious and indecent
=Ăn mặc đài điếm+To dress in luxurious but indecent way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đài điếm
- luxurious and indecent|= ăn mặc đài điếm to dress in luxurious but indecent way
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh đau khuỷu chân sau
-
bệnh đau lách
-
bệnh đau mắt đỏ
-
bệnh đậu mùa
-
bệnh đau tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đài điếm
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh đau khuỷu chân sau
- bệnh đau lách
- bệnh đau mắt đỏ
- bệnh đậu mùa
- bệnh đau tai