đại | - big; great; very, much |
đại | - fiendishly; extremely; wildly; at random|= đoán/trả lời đại to guess/answer wildly; to guess/answer at random|= chọn đại to choose at random|- great|= đại cách mạng văn hóa vô sản great proletarian cultural revolution |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh điên vì tình
- bệnh điptêri
- bệnh do nằm bệnh viện
- bệnh do ruồi
- bệnh đốm trắng