đài | * noun - estrade; stage tower |
đài | - estrade; radio set; radio|= mở đài to turn the radio on|= tôi nghe tin đó trên đài i heard it on the radio|- xem đài phát thanh, đài truyền hình|= bạn nghe đài radio listeners|= bạn xem đài televiewers|- xem kênh 2|= mấy đài khác có chương trình gì? what's on the other channels? |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh đau gan
- bệnh đau khớp
- bệnh đau khuỷu chân sau
- bệnh đau lách
- bệnh đau mắt đỏ