đai | * verb - to bear; to embroider * noun - belt =mũ bạc đai vàng+A silver hat and a gold belt -Band; hoop =đai trống+a tomtom hoop |
đai | - band; hoop|= đai trống tomtom hoop|- belt|= mũ bạc đai vàng silver hat and gold belt|= anh phải mang đai an toàn vào you must wear your seat belt|- to carry piggyback|* đùa cợt|- xem chết |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh đậu bò
- bệnh đau bụng
- bệnh đậu cừu
- bệnh đau gan
- bệnh đau khớp