Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại để
- cũng nói đại thể roughly|= đại để công việc chỉ có thế that is roughly all there is to do
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy khí đốt
-
nhà máy làm đường thô
-
nhà máy lắp ráp xe gắn máy
-
nhà máy lọc
-
nhà máy lọc dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại để
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy khí đốt
- nhà máy làm đường thô
- nhà máy lắp ráp xe gắn máy
- nhà máy lọc
- nhà máy lọc dầu