Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đai đạn
- cartridge belt
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh nguy hiểm
-
cành nhánh
-
cạnh nhau
-
cảnh nhiều màu sắc biến ảo
-
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đai đạn
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh nguy hiểm
- cành nhánh
- cạnh nhau
- cảnh nhiều màu sắc biến ảo
- cảnh nhìn xa qua một lối hẹp