Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắc trung
- fulfill one's duty toward the king
* Từ tham khảo/words other:
-
hay thương người
-
hay thương xót
-
hay tin
-
hay tin cậy
-
hay tin người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắc trung
* Từ tham khảo/words other:
- hay thương người
- hay thương xót
- hay tin
- hay tin cậy
- hay tin người