Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắc hiếu
- fulfill one's duty toward one's parents|= một là đắc hiếu hai là đắc trung (truyện kiều) i'll have well served as liege and daughter both
* Từ tham khảo/words other:
-
đoàn phí
-
đoạn phim
-
đoạn phim chiếu lại
-
đoạn phim có cảnh xen
-
đoạn phim quảng cáo phim mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắc hiếu
* Từ tham khảo/words other:
- đoàn phí
- đoạn phim
- đoạn phim chiếu lại
- đoạn phim có cảnh xen
- đoạn phim quảng cáo phim mới