đắc cử | - Be returned, be elected |
đắc cử | - to be successful at the poll; to succeed in the election; to win the election|= quý vị có mong ông ta đắc cử hay không? do you expect his success in the election?|= đắc cử do mình là ứng cử viên duy nhất to be elected unopposed; to be elected by default |
* Từ tham khảo/words other:
- béo phệ
- béo phì
- béo phị
- béo quá
- béo quay