Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dã tràng
* noun
- sandcrab
=công dã tràng+labour lost
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dã tràng
* dtừ|- sandcrab, little crab (which carried sand on the beach)|= công dã tràng labour lost, build castles in the air
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu hói
-
bắt đầu khai
-
bắt đầu lại
-
bắt đầu lại tất cả
-
bắt đầu làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dã tràng
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu hói
- bắt đầu khai
- bắt đầu lại
- bắt đầu lại tất cả
- bắt đầu làm