Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá trầm tích
* dtừ|- sedimentary rock
* Từ tham khảo/words other:
-
tin mừng
-
tin ngắn
-
tín nghĩa
-
tin người
-
tín ngưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá trầm tích
* Từ tham khảo/words other:
- tin mừng
- tin ngắn
- tín nghĩa
- tin người
- tín ngưỡng