Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã qua
- past; bygone|= nghĩ lại những chuyện đã qua to think back on past events|= thời gian đã qua (khi cài, chép ... chương trình máy tính) : elapsed time :
* Từ tham khảo/words other:
-
khởi sự lại
-
khói súng
-
khỏi tắc
-
khối tập hợp
-
khói than bùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã qua
* Từ tham khảo/words other:
- khởi sự lại
- khói súng
- khỏi tắc
- khối tập hợp
- khói than bùn