Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa ngữ
- polyglot; multilingual
* Từ tham khảo/words other:
-
người không phải đoàn viên công đoàn
-
người không phải là do thái
-
người không phải là hội viên
-
người không phụ thuộc
-
người không quan trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- người không phải đoàn viên công đoàn
- người không phải là do thái
- người không phải là hội viên
- người không phụ thuộc
- người không quan trọng