Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá hoa cương
* noun
- granite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đá hoa cương
* dtừ|- granite
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh chết thối
-
bệnh chốc đầu
-
bệnh chốc đầu của trẻ em
-
bệnh chốc lở
-
bệnh chức năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá hoa cương
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh chết thối
- bệnh chốc đầu
- bệnh chốc đầu của trẻ em
- bệnh chốc lở
- bệnh chức năng