Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã được đào tạo
* ttừ|- educated
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc họp của phái quây-cơ
-
cuộc họp của thợ in
-
cuộc họp mặt
-
cuộc họp mặt nghệ sĩ
-
cuộc họp mặt thân mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã được đào tạo
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc họp của phái quây-cơ
- cuộc họp của thợ in
- cuộc họp mặt
- cuộc họp mặt nghệ sĩ
- cuộc họp mặt thân mật