Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đả đớt
- Clip one's words, mispronounce, lisp
=Lớn thế mà còn nói nói đả đớt+Although grown up, he still clisp his words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đả đớt
- clip one's words, mispronounce, lisp|= lớn thế mà còn nói nói đả đớt although grown up, he still clisp his words
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh bạch hầu
-
bệnh bạch hầu thanh quản
-
bệnh bạch niệu
-
bệnh bạch tạng
-
bệnh bại liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đả đớt
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh bạch hầu
- bệnh bạch hầu thanh quản
- bệnh bạch niệu
- bệnh bạch tạng
- bệnh bại liệt