Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đả động
- Touch upon
=Không đả động đến một vấn đề gì+Not to touch upon some matter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đả động
- to touch upon|= không đả động đến một vấn đề gì not to touch upon some matter
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh bạch đái
-
bệnh bạch hầu
-
bệnh bạch hầu thanh quản
-
bệnh bạch niệu
-
bệnh bạch tạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đả động
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh bạch đái
- bệnh bạch hầu
- bệnh bạch hầu thanh quản
- bệnh bạch niệu
- bệnh bạch tạng