Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da diết
* adj
- grawing; tormenting
=nhớ da diết+To be tormented by a deep longing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
da diết
* ttừ|- grawing; tormenting; grievous|= nhớ da diết to be tormented by a deep longing|* phó từ deeply, passionately
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu cử một bản nhạc
-
bắt đầu của sự kết thúc
-
bắt đầu cuộc tấn công
-
bắt đầu dấn vào
-
bắt đầu đẻ bằng cách dùng thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da diết
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu cử một bản nhạc
- bắt đầu của sự kết thúc
- bắt đầu cuộc tấn công
- bắt đầu dấn vào
- bắt đầu đẻ bằng cách dùng thuốc