đã | * adv - already =đã trưa rồi+It's already late first =chúng ta hãy học đã+Let's learn first -As; since |
đã | - already|= đã trưa rồi it's already late|= đã 10 giờ rồi còn gì! ten o'clock already!|- first|= chúng ta hãy học đã! let's learn first!|= cứ bắn đã, rồi hỏi gì thì hỏi! shoot first and ask questions later!|- to achieve orgasm; to climax |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh bại liệt trẻ em
- bệnh ban đỏ
- bệnh ban xuất huyết
- bệnh bazơđô
- bềnh bệch