Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da dẻ
* noun
- skin; complexion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
da dẻ
* dtừ|- skin; complexion|= da dẻ hồng hào a rosy complexion|= da dẻ xanh xao a wan complexion
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu chơi
-
bắt đầu cử một bản nhạc
-
bắt đầu của sự kết thúc
-
bắt đầu cuộc tấn công
-
bắt đầu dấn vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da dẻ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu chơi
- bắt đầu cử một bản nhạc
- bắt đầu của sự kết thúc
- bắt đầu cuộc tấn công
- bắt đầu dấn vào