Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dã chiến
* noun
- field combat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dã chiến
- field combat; fighting in the countryside
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu ghét
-
bắt đầu giải quyết
-
bắt đầu giao chiến
-
bắt đầu ham thích
-
bắt đầu hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dã chiến
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu ghét
- bắt đầu giải quyết
- bắt đầu giao chiến
- bắt đầu ham thích
- bắt đầu hàng