Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da che mắt ngựa
* noun
-blinder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
da che mắt ngựa
* dtừ|- blinder
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu chiến tranh
-
bắt đầu chơi
-
bắt đầu cử một bản nhạc
-
bắt đầu của sự kết thúc
-
bắt đầu cuộc tấn công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da che mắt ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu chiến tranh
- bắt đầu chơi
- bắt đầu cử một bản nhạc
- bắt đầu của sự kết thúc
- bắt đầu cuộc tấn công