Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá bật đi
* thngữ|- to kick off
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo dầu
-
cái đo độ cao thiên thể
-
cái đo độ đậm
-
cái đo độ giãn
-
cái đo độ nghiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá bật đi
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo dầu
- cái đo độ cao thiên thể
- cái đo độ đậm
- cái đo độ giãn
- cái đo độ nghiêng