Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ lên
* dtừ|- uplift|* ngđtừ|- prop, lift
* Từ tham khảo/words other:
-
người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp
-
người dạy cách đọc
-
người dạy cách ngâm
-
người dạy cách nói
-
người dạy cưỡi ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ lên
* Từ tham khảo/words other:
- người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp
- người dạy cách đọc
- người dạy cách ngâm
- người dạy cách nói
- người dạy cưỡi ngựa