Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dỡ hết vật che đậy
* dtừ|- dismantlement|* ngđtừ|- dismantle
* Từ tham khảo/words other:
-
công bằng
-
công báo
-
công binh
-
công bình
-
công binh xưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dỡ hết vật che đậy
* Từ tham khảo/words other:
- công bằng
- công báo
- công binh
- công bình
- công binh xưởng