Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
* thngữ|- to give (offer) a knee to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tóc uốn quăn
-
tóc vấn
-
tốc vận
-
tóc vàng hoe
-
tộc vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
* Từ tham khảo/words other:
- tóc uốn quăn
- tóc vấn
- tốc vận
- tóc vàng hoe
- tộc vọng