Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửu hạn
- long period of drought
* Từ tham khảo/words other:
-
người quý tộc tây-ban-nha
-
người quyền cao
-
người quyền cao chức trọng
-
người quyền quý
-
người quyến rũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửu hạn
* Từ tham khảo/words other:
- người quý tộc tây-ban-nha
- người quyền cao
- người quyền cao chức trọng
- người quyền quý
- người quyến rũ