Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu đói
- famine relief; food aid
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn cùng chơi
-
bạn cùng giường
-
bần cùng hóa
-
bần cùng khố dây
-
bạn cùng khoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu đói
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng chơi
- bạn cùng giường
- bần cùng hóa
- bần cùng khố dây
- bạn cùng khoá