Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúp nước
- to turn the water off at the mains; to cut off the water supply
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc hồi sinh
-
thuốc hồi sức
-
thước iat
-
thuốc in màu
-
thước kẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúp nước
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc hồi sinh
- thuốc hồi sức
- thước iat
- thuốc in màu
- thước kẻ