Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương vị người sáng lập
* dtừ|- foundership
* Từ tham khảo/words other:
-
ở địa vị hàng đầu
-
ở địa vị hèn mọn
-
ở địa vị người bị cáo
-
ở địa vị phụ thuộc
-
ở địa vị thấp hèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương vị người sáng lập
* Từ tham khảo/words other:
- ở địa vị hàng đầu
- ở địa vị hèn mọn
- ở địa vị người bị cáo
- ở địa vị phụ thuộc
- ở địa vị thấp hèn