Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương toả
- restrictions (to one's freedom); (figurative) officialdom
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi tiếng
-
nói tiếng bụng
-
nổi tiếng hơn
-
nổi tiếng khắp nơi
-
nói tiếng lóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương toả
* Từ tham khảo/words other:
- nổi tiếng
- nói tiếng bụng
- nổi tiếng hơn
- nổi tiếng khắp nơi
- nói tiếng lóng