Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộn lại
* nđtừ|- furl|* thngữ|- to roll up, to curl up|* ttừ|- winding
* Từ tham khảo/words other:
-
trại phong
-
trại phòng ngự
-
trái phúc bồn tử
-
trại phục hồi nhân phẩm
-
trái phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộn lại
* Từ tham khảo/words other:
- trại phong
- trại phòng ngự
- trái phúc bồn tử
- trại phục hồi nhân phẩm
- trái phương