Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười trừ
- do nothing but laugh, laugh off
* Từ tham khảo/words other:
-
mũi tên bằng đá lửa
-
mũi tên cuộn
-
mũi tên phóng
-
mũi tên tình ái
-
mũi tẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười trừ
* Từ tham khảo/words other:
- mũi tên bằng đá lửa
- mũi tên cuộn
- mũi tên phóng
- mũi tên tình ái
- mũi tẹt