Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười tình
* verb
- smile amorously
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cười tình
* dtừ|- smile amorously, put on one's best smile
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chước mù quáng
-
bắt chước nước ngoài
-
bắt chước phong cách ê-cốt
-
bắt chước ra vẻ khôn ngoan
-
bắt chước rởm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười tình
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chước mù quáng
- bắt chước nước ngoài
- bắt chước phong cách ê-cốt
- bắt chước ra vẻ khôn ngoan
- bắt chước rởm