Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười sằng sặc
- laugh almost hysterically
* Từ tham khảo/words other:
-
thức ăn kinh tởm
-
thức ăn lâu tiêu
-
thức ăn lỏng
-
thức ăn lõng bõng
-
thức ăn nhai lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười sằng sặc
* Từ tham khảo/words other:
- thức ăn kinh tởm
- thức ăn lâu tiêu
- thức ăn lỏng
- thức ăn lõng bõng
- thức ăn nhai lại