Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười nhạt
- sickly laugh, laugh hollowly; canine laugh
* Từ tham khảo/words other:
-
khoá bản
-
khoa bản đồ
-
khoa bảng
-
khoa bào chế
-
khoa bệnh đàn ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- khoá bản
- khoa bản đồ
- khoa bảng
- khoa bào chế
- khoa bệnh đàn ông