Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười hềnh hệch
- laugh foolishly; laugh a silly laugh
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thần kinh trung ương
-
hệ thập lục
-
hệ thập nhị
-
hệ thập phân
-
hệ thiên hà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười hềnh hệch
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thần kinh trung ương
- hệ thập lục
- hệ thập nhị
- hệ thập phân
- hệ thiên hà