Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười để gạt bỏ
* thngữ|- to laugh away
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng có thể giúp đỡ
-
khả năng có thể lái xe an toàn
-
khả năng có thể xảy ra
-
khả năng công tác
-
khả năng cung cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười để gạt bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng có thể giúp đỡ
- khả năng có thể lái xe an toàn
- khả năng có thể xảy ra
- khả năng công tác
- khả năng cung cấp