Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưới chạy tang
- wedding which takes place ahead of schedule (because the mother or father in either family is going to die)
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được diễn
-
chưa được dọn sạch
-
chưa được đồng hóa
-
chưa được duyệt lại
-
chưa được giải phóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưới chạy tang
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được diễn
- chưa được dọn sạch
- chưa được đồng hóa
- chưa được duyệt lại
- chưa được giải phóng