Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung xưng
- testify, give evidence; confess
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chị em ruột
-
ảnh chiếu nổi
-
ánh chói
-
anh chồng
-
anh chồng bị cắm sừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung xưng
* Từ tham khảo/words other:
- anh chị em ruột
- ảnh chiếu nổi
- ánh chói
- anh chồng
- anh chồng bị cắm sừng