Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung thương
- harmony; music|= cung thương lầu bậc ngũ âm (truyện kiều) of music she had mastered all five tones
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt thăn
-
thịt thăn bò
-
thịt thăn lợn
-
thịt thối rữa
-
thịt thú săn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung thương
* Từ tham khảo/words other:
- thịt thăn
- thịt thăn bò
- thịt thăn lợn
- thịt thối rữa
- thịt thú săn