Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúng tế
- offer sacrifices to
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể biến đổi được
-
không thể biện hộ được
-
không thể biết được
-
không thể bỏ
-
không thể bổ nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúng tế
* Từ tham khảo/words other:
- không thể biến đổi được
- không thể biện hộ được
- không thể biết được
- không thể bỏ
- không thể bổ nghĩa